Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 3600 |
2 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 3600 |
3 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 3600 |
4 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 3600 |
5 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 3600 |
6 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 3600 |
7 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 3600 |
8 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 6200 |
9 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 6200 |
10 |
| | VBT Khoa học 4 | | | | | 6200 |
|
|