Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
VBK-00001
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 3600 | 001 |
2 |
VBK-00002
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 3600 | 001 |
3 |
VBK-00003
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 3600 | 001 |
4 |
VBK-00004
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 3600 | 001 |
5 |
VBK-00005
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 3600 | 001 |
6 |
VBK-00006
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 3600 | 001 |
7 |
VBK-00007
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2005 | 3600 | 001 |
8 |
VBK-00008
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6200 | 001 |
9 |
VBK-00009
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6200 | 001 |
10 |
VBK-00010
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6200 | 001 |
11 |
VBK-00011
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6200 | 001 |
12 |
VBK-00012
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6200 | 001 |