Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00001 | Giáo Dục | 2005 | 001 |
2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00002 | Giáo Dục | 2005 | 001 |
3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00003 | Giáo Dục | 2005 | 001 |
4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00004 | Giáo Dục | 2005 | 001 |
5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00005 | Giáo Dục | 2005 | 001 |
6 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00006 | Giáo Dục | 2005 | 001 |
7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00007 | Giáo Dục | 2005 | 001 |
8 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00008 | Giáo Dục | 2011 | 001 |
9 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00009 | Giáo Dục | 2011 | 001 |
10 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00010 | Giáo Dục | 2011 | 001 |
11 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00011 | Giáo Dục | 2011 | 001 |
12 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | VBT Khoa học 4 | VBK-00012 | Giáo Dục | 2011 | 001 |